top of page
Search

Chào các bạn, hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về nhà ở, trang phục, món ăn của người dân Nhật Bản như thế nhé. Nền văn hóa Nhật Bản rất đặc sắc và phong phú, bạn yêu Nhật Bản, bạn muốn tìm hiểu nhiều hơn về văn hóa Nhật, thì bạn cần phải học tốt tiếng Nhật, có như vậy bạn mới có thể tìm hiểu được nhiều hơn. Còn bây giờ chúng ta hãy tìm hiểu về nhà ở, trang phục, món ăn của người dân Nhật Bản nhé.

Nhà ở, trang phục, món ăn của người dân Nhật Bản


Sau Thế chiến thứ II lối sống ở Nhật Bản đã dần thay đổi đáng kể, khi một số lượng lớn người từ nông thôn di chuyển, di cư đến các thành thị, thành phố để ở và làm việc trong các công ty nhằm nâng cao đời sống của họ. Khi các thành phố phát triển về quy mô và dân số, ngày càng có nhiều người đi lại từ căn hộ hay nhà của họ ở ngoại ô đến nơi làm việc ở các khu vực trung tâm thành phố. Trong khi một hộ gia đình truyền thống của Nhật Bản bao gồm ba hoặc nhiều thế hệ của cùng một gia đình sống dưới một mái nhà, các hộ gia đình trên đô thị ngày nay có xu hướng bao gồm cha mẹ và trẻ em, với ông bà sống ở nơi khác.

1. Nhà của người Nhật Bản

Nhà truyền thống ở Nhật Bản thường làm bằng gỗ và các trụ cột của ngôi nhà thường làm bằng trụ gỗ, nhưng nhà ngày nay thường có các phòng kiểu phương Tây với sàn gỗ và thường được xây dựng bằng các cột thép.

Ngày càng có nhiều gia đình ở các khu vực đô thị, sống trong các tòa nhà chung cư lớn.

Hai sự khác biệt lớn từ nhà phương Tây là giày không được đi vào bên trong ngôi nhà và ít nhất một phòng có xu hướng được thiết kế theo phong cách Nhật Bản với sàn trải chiếu tatami. Giày được tháo ra khi vào nhà để giữ cho sàn nhà sạch sẽ. Cửa vào hoặc lối vào là nơi để giày, mọi người thường chuẩn bị những đôi dép để có thể khi cởi giày ra đeo dép đi trong nhà.

Tatami là chiếu, thảm được sản xuất và sử dụng trong các ngôi nhà ở Nhật Bản từ khoảng 600 năm trước. Một tấm tatami đơn thường có kích thước 1,91 x 0,95 mét, và kích thước phòng thường được đo bằng kích thước tatami. Tatami có đặc điểm đó là sẽ mát vào mùa hè và ấm vào mùa đông.




2.Trang phục của người Nhật Bản

Trang phục truyền thống của Nhật Bản là Kimono. Kimono, thường được làm bằng lụa, có tay áo lớn và chiều dài tới từ vai đến tận gót chân. Chúng được trang bị, mặc với một vành đai/thắt lưng rộng được gọi là obi. Kimono hiện nay thường chỉ được mặc trong những dịp đặc biệt, chẳng hạn như trong các lễ hội Shichi-Go-San, đám cưới và lễ tốt nghiệp.

So với trang phục phương Tây, Kimono có xu hướng hạn chế việc di chuyển của một người, phải mất nhiều thời gian để mặc nó. Tuy nhiên, vào mùa hè, một bộ Kimono giản dị, nhẹ nhàng hơn, được gọi là yukata được trẻ em và thanh thiếu niên mặc tại các lễ hội, màn bắn pháo hoa và những dịp đặc biệt khác. Trong cuộc sống hàng ngày, những người trẻ thường có xu hướng thích mặc những bộ quần áo dễ di chuyển hơn, như áo phông, quần jean, áo polo và quần áo thoát mồ hôi.


Kimono Nhật Bản trong buổi lễ

3. Món ăn của người Nhật như thế nào

Từ “bữa ăn” trong tiếng Nhật là gohan. Từ này đề cập đến cơm, nhưng cơm là món ăn quan trọng của người Nhật mà gohan đã có nghĩa là tất cả các loại bữa ăn. Một bữa ăn truyền thống của Nhật Bản bao gồm một phần cơm trắng, cùng với một món ăn chính (cá hoặc thịt), một số món ăn phụ (thường nấu rau), súp (thường là súp miso), rau muối(tương tự như dưa muối của chúng ta). Năm 2013, ẩm thực truyền thống của Nhật Bản “Washoku” được ghi trên Danh sách Đại diện Di sản văn hóa phi vật thể phi vật thể của UNESCO vì nó thể hiện tinh thần của người dân Nhật Bản với sự tôn trọng của họ đối với thiên nhiên.

Ngày nay, người Nhật Bản ăn các món ăn từ khắp nơi thế giới, đặc biệt là từ châu Âu, Bắc Mỹ và châu Á.


Bữa ăn Nhật Bản

Ngoài cơm, người Nhật còn ăn bánh mì, mì sợi hay thưởng thức một loạt các món ăn như thịt, cá, rau và trái cây. Sushi, tempura, sukiyaki, và các món ăn Nhật khác nổi tiếng ở nước ngoài, giờ cũng phổ biến ở Nhật Bản.

Các thành phố, đặc biệt, có nhiều nhà hàng thức ăn nhanh phục vụ bánh mì kẹp thịt và gà rán, đặc biệt phổ biến với giới trẻ và trẻ em.

Trước khi ăn người Nhật sẽ nói “itadakimasu - いただきます” - “xin mời” để cảm ơn người đã chuẩn bị bữa ăn. Sau khi ăn, mọi người một lần nữa bày tỏ lời cảm ơn của họ bằng cách nói: “gochiso sama deshita - ごちそ さま でした” với ý nghĩa cảm ơn: Đây là một bữa ăn rất tuyệt vời.

Chúng ta đã cùng tìm hiểu về nhà ở, trang phục và món ăn Nhật Bản, đất nước nào cũng có những nền văn hóa riêng biệt và khác nhau, bạn yêu Nhật Bản, bạn muốn tìm hiểu văn hóa Nhật hãy học tốt tiếng Nhật để có thể tự khám phá được nhiều nét văn hóa thú vị nhé.

Nguồn bài viết: luuanhloan101288.wixsite.com/trungtamtiengnhat

 
 
 

Khi nhắc đến trang phục của người Nhật, chắc hẳn chúng ta đều biết bộ trang phục truyền thống Kimono của người Nhật. Các bạn cùng mình tìm hiểu tổng quan về Kimono Nhật Bản nhé.

Một số trang phục Kimono truyền thống của người Nhật

1. Tìm hiểu lịch sử Kimono Nhật Bản

Kimono được cho là khởi đầu của quần áo (Kogumi) mặc trong thời kỳ Heian. Vào thời kỳ Kamakura (1185-1333), kimono đã trở thành một lựa chọn quần áo hàng ngày. Người ta cho rằng đây là khi sự kết hợp màu sắc truyền thống của Nhật Bản được sinh ra.

Những màu này thường dựa trên các mùa, giới tính hoặc đôi khi về quan hệ chính trị và gia đình. Nghệ thuật làm kimono đã trở thành một nghề thủ công chuyên ngành trong thời kỳ Edo (1603-1868). Một số kimono là tác phẩm nghệ thuật theo nghĩa đen và có thể tốn nhiều tiền hơn một căn nhà của gia đình. Mọi người sẽ giữ kimono của họ và truyền chúng cho gia đình.Vào thời kỳ Edo, nó đã trở thành một loại hoàn chỉnh của Kosumugi, thay đổi thành hình kimono và dây đai.

Kimono rất phổ biến vì nhiều lý do, chủ yếu là linh hoạt. Họ có thể dễ dàng được xếp lớp hoặc thay đổi để phù hợp với bất kỳ mùa nào. Kimono kimono nặng có thể được đeo vào mùa thu và mùa đông, trong khi bộ đồ vải lanh và kimono cotton, được gọi là yukata , có thể được đeo vào mùa hè. Yukata vẫn thường mặc trong các lễ hội mùa hè theo mùa và màn bắn pháo hoa. Kể từ thời kỳ Edo, thời trang kimono nam và nữ vẫn còn khá nhiều thay đổi. Cuối cùng, tuy nhiên, sự phức tạp của mặc kimono và dép cồng kềnh họ yêu cầu đã trở thành một trở ngại.

Khi Minh Trị được phục hồi và mở cửa của đất nước, trang phục đã trở thành phương Tây nhanh chóng, và quần áo theo phong cách phương Tây và phương Tây đã thấm nhuần cho công chúng. Kimono được thiết kế cấu trúc với khí hậu ở Nhật Bản

2. Bộ phận và phụ kiện kết hợp với kimono

Có một số yếu tố liên quan khi mặc kimono. Để hiểu một bộ kimono, điều quan trọng là phải biết những phần liên quan. Sau đây là một số bộ phận chính liên quan đến mặc kimono.

- Kimono - Đây là sản phẩm may mặc chính, có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như bông, vải lanh, len và lụa.

- Obi - Sash ngoài cùng được quấn quanh kimono.

+ Juban - Một loại đồ lót được sử dụng đặc biệt với kimono.

+ Koshi-himo - Một chiếc thắt lưng được buộc ở thắt lưng để giữ kimono tại chỗ.

- Datejime - Một chiếc thắt lưng được gắn chặt trên kimono, nhưng dưới obi, giúp obi giữ hình dạng của nó.

- Tabi - Tất đeo được làm đặc biệt để được đeo với giày dép truyền thống của Nhật Bản. Khu vực ngón chân được chia làm hai phần.

- Geta, Zori - Đây là một số loại giày dép truyền thống được mặc bằng kimono. Họ hơi giống dép hiện đại.

3. Các loại Kimono Nhật Bản:

--- Furisode - Đây là loại kimono được mặc bởi những người phụ nữ và trẻ em gái chưa lập gia đình. Nó có thể phân biệt bằng tay áo dài và thường có màu sáng. Furisode là bộ kimono điển hình được đeo trong thời đại Coming of Age của Nhật Bản ('Seijin no Hi').



---Tomesode - Một bộ kimono chính thức được mặc bởi những người phụ nữ đã kết hôn. Nó có thể được trang trí bằng các mô hình và mô hình phức tạp, tuy nhiên những đồ trang trí này thường được tìm thấy bên dưới thắt lưng. Các bà mẹ thường mặc một chiếc áo phông màu đen ở đám cưới của con họ. Ngoài ra còn có tomesode màu, đôi khi được mặc bởi phụ nữ độc thân nhân dịp.



---Houmongi - Nghĩa đen là “kimono truy cập”, houmongi là một loại kimono phù hợp với mọi lứa tuổi và tình trạng hôn nhân. Bạn có thể xác định kimono này bằng các hoa văn chạy ngang qua vai và ở dưới đáy của nó. Loại kimono này có thể được đeo để dự lễ cưới hoặc trà.



---Yukata - Đây là những bộ kimono thường thấy nhất tại các lễ hội mùa hè ở Nhật Bản . Yukata được làm bằng vật liệu mỏng, và thích hợp cho cả phụ nữ và nam giới. Tuy nhiên, yukata của nam giới thường không đầy màu sắc, cũng không hào nhoáng như những chiếc quần của phụ nữ.



---Komon - Một loại kimono bình thường khác. Một con komon thường được trang trí theo kiểu lặp lại. Các komon là hoàn hảo, giản dị quần áo ngủ, vì nó là hàng ngày phổ biến hàng may mặc trong những ngày trước khi quần áo phương Tây đã trở thành tiêu chuẩn mặc.



---Iromuji - Một bộ kimono màu đơn giản, chắc chắn không có hoa văn nào, được mặc bởi những người phụ nữ kết hôn và chưa lập gia đình. Iromuji có thể có bất kỳ màu nào ngoại trừ màu trắng hoặc đen, tuy nhiên, chúng có màu khá nhẹ nhàng. Chúng cũng có thể được trang trí bằng những chiếc áo khoác - càng có nhiều cái áo, kimono càng trang trọng hơn. Đây là một bộ kimono đơn giản nhưng tinh vi.



Người Nhật Bản nhận thức sâu sắc về bốn mùa, và quần áo họ mặc luôn phù hợp với mùa giải. Người Nhật cũng rất thích nghi với các giai đoạn trong cuộc sống của họ. Ví dụ như các sự kiện đặc biệt được tổ chức để đánh dấu sự kiện quan trọng trong sự phát triển của trẻ em. Một sự kiện quan trọng khác trong cuộc đời của một đứa trẻ là Lễ hội Shichi-Go-San ("bảy-năm-ba"), diễn ra vào tháng 11.

Vào ngày này, các bậc cha mẹ đưa các bé trai năm tuổi và các bé gái bảy tuổi hoặc ba tuổi đến đền thờ địa phương để cảm ơn các vị thần để giữ cho con cái họ khỏe mạnh và làm cho chúng phát triển. Các em cũng mặc kimono cho dịp này.

Ngày nay, người Nhật hiếm khi mặc kimono trong cuộc sống hàng ngày, dành cho những dịp như đám cưới, đám tang, lễ trà, hoặc các sự kiện đặc biệt khác, chẳng hạn như lễ hội mùa hè.

Chúng ta đã cùng tìm hiểu thêm được một nét văn hóa Nhật Bản rồi đấy, tổng quan về Kimono trang phục truyền thống Nhật Bản. Nếu bạn đang đi du lịch, làm việc, hay công tác ở Nhật Bản thì nên một lần mặc thử Kimono của người Nhật xem như thế nào nhé.

Nguồn bài viết: luuanhloan101288.wixsite.com/trungtamtiengnhat

 
 
 

Hôm nay các bạn cùng mình tìm hiểu một số loại võ thuật Nhật Bản nhé, võ thuật Nhật Bản có từ xa xưa dùng để chiến đấu, tự vệ và rèn luyện bản thân. Chúng ta cùng tìm hiểu về 5 loại võ ở Nhật Bản: Karate , Aikido , Juijutsu , Judo và Kendo.

Đọc thêm:

Cùng tìm hiểu một sos loại võ thuật Nhật Bản

Các bạn biết đấy, ngày nay nhiều người đã quen thuộc với các môn võ thuật Nhật Bản như Karate, Kendo, Judo và nhiều môn khác. Tuy nhiên, đây là tất cả các môn võ thuật tương đối mới được phát triển trong 100 năm qua.

Võ thuật cũ được gọi là " Koryū" (古 流, có nghĩa là phong cách cũ) và "kobudō" (古 武 道, có nghĩa là võ thuật cổ xưa) của Nhật Bản. Đây là những nghệ thuật được sử dụng trong lĩnh vực chiến đấu, phát triển và sử dụng bởi các samurai lịch sử.

Lịch sử võ thuật Nhật Bản được kết nối mật thiết với lịch sử của Nhật Bản và sự nổi lên của các samurai. Đó là một thời kỳ chiến đấu, đấu tranh và chiến tranh. Một samurai có năng khiếu với nghệ thuật này, vì nó có thể cứu anh ta khỏi đòn tấn công của kẻ thù.

Thế giới " Võ " có nghĩa là chiến đấu: nó thực sự là một kỹ năng chiến đấu hơn là một môn thể thao giải trí trong thời gian đó, nó đã giúp mọi người tự bảo vệ mình trong trường hợp tấn công chiến đấu. Không thể phủ nhận điều đó, võ thuật Nhật Bản là một vũ khí mạnh mẽ cho những người bình thường ở Nhật Bản thời trung cổ.

Hầu hết các võ thuật được nhập khẩu từ Trung Quốc và họ đã dần dần sửa đổi bởi người Nhật cho đến khi nhiều nghệ thuật được phát triển: bắn cung và kiếm thuật là hai nghệ thuật chính và một số trong số đó đã trở thành nghi thức trong Thiền tông.



Võ thuật Nhật Bản liên quan đến các cuộc tấn công đường thẳng, trong khi kỹ thuật của Trung Quốc thì tròn hơn. Các môn võ thuật của Nhật Bản có một phạm vi rộng bắt đầu từ kỹ thuật tay-to-tay trống rỗng, để chiến đấu với một số vũ khí.

Nghệ thuật Nhật Bản có thể được phân loại thành 5 loại nghệ thuật chiến đấu khác nhau: Karate , Aikido , Juijutsu , Judo và Kendo .

* Karate là phổ biến nhất giữa tất cả những điều này: nguồn gốc ở Okinawa. "Karate" có nghĩa là bàn tay trống rỗng và điều này không phải là mỉa mai, bởi vì người dân Okinawa chiến đấu với bàn tay trắng.

Gichin Funakoshi phát minh ra Karate: ông gây ấn tượng với Hoàng đế Nhật Bản bằng cách thể hiện kỹ năng của mình và bắt đầu dạy võ thuật Nhật Bản này vào năm 1921.

Trong vòng 5 năm, Karate trở thành võ thuật Nhật Bản nổi tiếng nhất. Funakoshi cũng mở một phòng đào tạo (dojo) ở Tokyo . Và sau đó, Karate trở nên nổi tiếng trong và ngoài Nhật Bản.



Môn võ được phát triển ở Okinawa, Nhật Bản, nhấn mạnh các kỹ thuật nổi bật, như đấm, đá, đầu gối và khuỷu tay, và các kỹ thuật mở tay như dao tay (karate chop). So với tae kwon do, karate có xu hướng tập trung nhiều hơn vào các cuộc đình công tay, trong khi tae kwon làm nhấn mạnh các kỹ thuật đá. Các phong cách truyền thống chính của karate là Shotokan, Shito Ryu, Goju Ryu và Wado Ryu.

* Aikido là một môn võ thuật Nhật Bản phổ biến khác: đó là một nghệ thuật hoàn toàn truyền thống và tự vệ. Cái tên “Aikido” định nghĩa đặc tính của nghệ thuật này: “Ai” có nghĩa là sự hòa hợp, “Ki” nghĩa là nguồn năng lượng và “Do” có nghĩa là con đường.

Ba từ này cùng nhau có nghĩa rằng nó là một cách để giữ sự hài hòa trong cơ thể bằng cách sử dụng năng lượng tinh thần. Aikido có ảnh hưởng tôn giáo và các học viên tin rằng đó là cách cứu nhân loại khỏi nguy hiểm hay tà ác.

Được coi là một nghệ thuật vật lộn, aikido là một môn võ nghệ thuật Nhật Bản được thực hiện bằng cách chảy theo chuyển động của kẻ tấn công hơn là phản đối nó thẳng thắn. Điều này đòi hỏi sức mạnh thể chất ít hơn nhiều, khi các học viên chỉ đạo đà của kẻ tấn công với bước vào và chuyển động, tiếp theo là ném khác nhau hoặc ổ khóa chung.

* Juijutsu là một nghệ thuật cổ xưa và chữ "Juijutsu" có nghĩa là nghệ thuật nhẹ nhàng. Trớ trêu thay, nó là một môn võ nghệ thuật dựa trên một số khóa chung và kỹ thuật ném của cơ thể để tấn công kẻ thù. Đó là phương pháp phòng thủ rất hiệu quả chống lại một đối thủ vũ trang. Nhiều người ủng hộ võ thuật Nhật Bản tin rằng Jujutsu là tổ tiên của tất cả các môn võ thuật tại Nhật Bản.

Jiu Jitsu (Jujitsu, Jujutsu): một môn võ thuật Nhật Bản để đánh bại một đối thủ vũ trang và bọc thép trong đó một người không sử dụng vũ khí, hay chỉ là một vũ khí ngắn. Thay vì trực tiếp chống lại nó (như với các môn võ thuật khác như karate). Có năm lĩnh vực chính hoặc nghệ thuật đào tạo: chặn, vung vẩy, ném không có điểm tựa, thoát, và nổi bật.

* Judo: một môn võ thuật Nhật Bản tương đối hiện đại (được tạo ra vào năm 1882). Mục tiêu của judo là ném hoặc hạ gục đối phương xuống đất và cố định hoặc hạ gục chúng bằng cách điều khiển vật lộn, khóa khớp, bóp cổ, hoặc nghẹt thở. Các cuộc dừng nghỉ và đẩy bằng tay và chân hoặc vũ khí chỉ được phép trong các hình thức được sắp xếp trước (kata), và không được phép thi đấu hoặc thực hành tự do.

* Kendo là một môn võ nghệ thuật sử dụng từ ngữ. Đó là một môn võ thuật đấu kiếm đòi hỏi rất nhiều kỷ luật và kỹ năng. Nghệ thuật này khác với Judo, một môn thể thao chiến đấu không trang bị vũ trang, chiến đấu bằng tay không. Quy tắc của nó rất phức tạp và nó là một trong những môn võ thuật Nhật Bản phổ biến nhất trên toàn cầu.


Chúng ta đã cùng tìm hiểu 5 loại võ thuật ở Nhật Bản, nếu bạn biết và học tiếng Nhật mình nghĩ sẽ tìm hiểu được nhiều hơn, vì có thể tìm kiếm đọc được nhiều thông tin. Mình xin chia sẻ với các bạn một số tài liệu tự học tiếng Nhật, các bạn download tài liệu tiếng Nhật về tham khảo và học nhé. Chúc các bạn tìm hiểu được nhiều nét đặc sắc của văn hóa Nhật Bản.

Nguồn bài viết: luuanhloan101288.wixsite.com/trungtamtiengnhat

 
 
 
bottom of page